본문바로가기
주메뉴바로가기
Đăng nhập
Đăng ký
Quên mật khẩu?
Trung tâm Hỗ trợ
Any Study
Các khóa học
Mô tả khóa học
Học thử miễn phí
Tương tác
Hỗ trợ học tập
Lớp học của tôi
Giới thiệu
Tất cả khóa học
1_Tiếng Hàn Sơ cấp 1
2_Tiếng Hàn Sơ cấp 2
3_Tiếng Hàn Trung cấp
4_Tiếng Hàn Package
5_Kỹ năng/Kỹ thuật
Học online
Hình thức đào tạo
Giới thiệu giảng viên
Bài giảng miễn phí
Học ngoại ngữ
Tài liệu học tập
Quyết tâm của tôi
Đánh giá khóa học
Study Blog
Trường đối tác
tại Hàn Quốc
Điểm danh
Sự kiện
Câu hỏi thường gặp
Thông báo
Dịch vụ hỗ trợ
Lớp học
Thi thử
Lịch sử giao dịch
Lịch sử hỏi đáp
Lịch học
Coupon
Apoint
Chỉnh sửa thông tin cá nhân
이용약관 보기
개인정보 보기
이용약관 보기
Học thử miễn phí
Easy! Fun! Fast! You can do it!
Cùng trải nghiệm ngay các khóa học đầy khác biệt cùng cơ hội nhận các tài liệu học miễn phí.
Bài giảng miễn phí
Ngoại ngữ
Tài liệu học tập
Home
Học thử miễn phí
Ngoại ngữ
Toàn bộ
Tiếng Hàn
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Nhật
[Lời chúc] お正月に使用する徳談 9
Tiếng Nhật: ますます裕福になりますように
Tiếng Việt: Chúc ngày càng trở nên giàu có.
Tiếng Nhật
[Lời chúc] お正月に使用する徳談 8
Tiếng Nhật: 幸運がもたらしますように
Tiếng Việt: Chúc năm mới sẽ mang lại nhiều điều may mắn- hạnh phúc.
Tiếng Nhật
[Lời chúc] お正月に使用する徳談 7
Tiếng Nhật: すべてが順調にいきますように
Tiếng Việt: Chúc mọi sự đều thuận lợi.
Tiếng Nhật
[Lời chúc] お正月に使用する徳談 6
Tiếng Nhật: 昨年は大変お世話になり ありがとうございました。
Tiếng Việt: Cám ơn bạn vì năm qua đã giúp đỡ tôi rất nhiều
Tiếng Nhật
[Lời chúc] お正月に使用する徳談 5
Tiếng Nhật: 新しい年が順調でありますように
Tiếng Việt: Chúc năm mới mọi việc suôn sẻ.
Tiếng Nhật
[Lời chúc] お正月に使用する徳談 4
Tiếng Nhật: 皆様のご健康をお祈り申し上げます。
Tiếng Việt: Mong mọi người nhiều sức khỏe
Tiếng Nhật
[Lời chúc] お正月に使用する徳談 3
Tiếng Nhật: 本年もどうぞよろしくお願いします。
Tiếng Việt: Tôi rất mong sẽ được bạn tiếp tục giúp đỡ trong năm tới.
Tiếng Nhật
[Lời chúc] お正月に使用する徳談 2
Tiếng Nhật: よいお年を
Tiếng Việt: Chúc một năm tốt lành (Câu này dùng chúc trước tết, chưa đến tết).
Tiếng Nhật
[Lời chúc] お正月に使用する徳談 1
Tiếng Nhật: 明けましておめでとうございます。 / 新年おめでとうございます.
Tiếng Việt: Chúc mừng năm mới.
Tiếng Anh
[Lời chúc] A wish use for New Year's Day 4
Tiếng Anh: I hope that the coming year bring you peace and prosperity.
Tiếng Việt: Mong rằng năm mới sẽ mang sự bình yên và phát đạt đến cho bạn.
Tiếng Anh
[Lời chúc] A wish use for New Year's Day 3
Tiếng Anh: I wish you health and happiness in the year to come.
Tiếng Việt: Chúc bạn khỏe và hạnh phúc trong năm mới.
Tiếng Anh
[Lời chúc] A wish use for New Year's Day 2
Tiếng Anh: Wishing you all the magic of the new year.
Tiếng Việt: Chúc bạn mọi điều thần kỳ của năm mới.
Tiếng Anh
[Lời chúc] A wish use for New Year's Day 1
Tiếng Anh: Wish you and your family a joyful, healthy, prosperous and happiest new year ahead! Happy New Year.
Tiếng Việt: Chúc bạn và gia đình vui vẻ, khỏe mạnh, thịnh vượng và hạnh phúc nhất trong năm mới phía trước! Chúc mừng năm mới.
Tiếng Hàn
[Lời chúc] 설날에 사용하는 덕담 13
Tiếng Hàn: 새해에는 원하는 모든 일 다 이루기 바랍니다.
Tiếng Việt: Chúc bạn thực hiện được tất cả những điều bạn mong muốn vào năm mới.
Tiếng Hàn
[Lời chúc] 설날에 사용하는 덕담 12
Tiếng Hàn: 새해 복 많이 받으시고 좋은 일만 가득하길 바랍니다.
Tiếng Việt: Chúc mừng năm mới và chúc bạn năm nay nhận được toàn điều tốt đẹp.
이전 페이지
페이지
1
2
3
4
5
6
7
8
9
다음 페이지
Any Study
Tư vấn khóa học 1:1
Tuyển dụng giảng viên
Tư vấn đào tạo doanh nghiệp
Hỗ trợ học tập cho các nhóm, tập thể
Hỗ trợ học tập
Trung tâm
Hỗ trợ
024-6664-7000
instagram
facebook
youtube
Truy cập
lần đầu
Lớp học
của tôi
Điểm danh
Study Blog
Trường đối tác
tại Hàn Quốc
instagram
facebook
youtube