본문바로가기
주메뉴바로가기
Đăng nhập
Đăng ký
Quên mật khẩu?
Trung tâm Hỗ trợ
Any Study
Các khóa học
Mô tả khóa học
Học thử miễn phí
Tương tác
Hỗ trợ học tập
Lớp học của tôi
Giới thiệu
Tất cả khóa học
1_Tiếng Hàn Sơ cấp 1
2_Tiếng Hàn Sơ cấp 2
3_Tiếng Hàn Trung cấp
4_Tiếng Hàn Package
5_Kỹ năng/Kỹ thuật
Học online
Hình thức đào tạo
Giới thiệu giảng viên
Bài giảng miễn phí
Học ngoại ngữ
Tài liệu học tập
Quyết tâm của tôi
Đánh giá khóa học
Study Blog
Trường đối tác
tại Hàn Quốc
Điểm danh
Sự kiện
Câu hỏi thường gặp
Thông báo
Dịch vụ hỗ trợ
Lớp học
Thi thử
Lịch sử giao dịch
Lịch sử hỏi đáp
Lịch học
Coupon
Apoint
Chỉnh sửa thông tin cá nhân
이용약관 보기
개인정보 보기
이용약관 보기
Học thử miễn phí
Easy! Fun! Fast! You can do it!
Cùng trải nghiệm ngay các khóa học đầy khác biệt cùng cơ hội nhận các tài liệu học miễn phí.
Bài giảng miễn phí
Ngoại ngữ
Tài liệu học tập
Home
Học thử miễn phí
Ngoại ngữ
Toàn bộ
Tiếng Hàn
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Nhật
[Lời chúc] その他の徳談 13
Tiếng Nhật: 長生(ちょうせい)とお幸(しあわ)せをお祈りします!
Tiếng Việt: Chúc ông sống lâu và hạnh phúc!
Tiếng Nhật
[Lời chúc] その他の徳談 12
Tiếng Nhật: お幸(しあわ)せをお祈りします!
Tiếng Việt: Chúc anh hạnh phúc!
Tiếng Nhật
[Lời chúc] その他の徳談 11
Tiếng Nhật: 成功(せいこう)をお祈(いの)りします!
Tiếng Việt: Chúc anh thành công!
Tiếng Nhật
[Lời chúc] その他の徳談 10
Tiếng Nhật: クリスマスをお楽しみください!
Tiếng Việt: Chúc giáng sinh vui vẻ!
Tiếng Nhật
[Lời chúc] その他の徳談 9
Tiếng Nhật: 週末(しゅうまつ)をお楽(たの)しみください!
Tiếng Việt: Cuối tuần vui vẻ nhé!
Tiếng Nhật
[Lời chúc] その他の徳談 8
Tiếng Nhật: ご結婚(けっこん)おめでとうございます!
Tiếng Việt: Chúc mừng đám cưới!
Tiếng Nhật
[Lời chúc] その他の徳談 7
Tiếng Nhật: 成功(せいこう)おめでとうございます!
Tiếng Việt: Chúc mừng thành công của anh!
Tiếng Nhật
[Lời chúc] その他の徳談 6
Tiếng Nhật: お誕生日(たんじょうび)おめでとうございます!
Tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật.
Tiếng Nhật
[Lời chúc] その他の徳談 5
Tiếng Nhật: 頑張ってください。
Tiếng Việt: Cậu hãy cố gắng lên.
Tiếng Nhật
[Lời chúc] その他の徳談 4
Tiếng Nhật: お大事に。
Tiếng Việt: Chúc bạn mau khỏi bệnh.
Tiếng Nhật
[Lời chúc] その他の徳談 3
Tiếng Nhật: ご成功を祈っています。
Tiếng Việt: Chúc bạn thành công.
Tiếng Nhật
[Lời chúc] その他の徳談 2
Tiếng Nhật: ご幸運を祈っています。
Tiếng Việt: Chúc bạn may mắn.
Tiếng Nhật
[Lời chúc] その他の徳談 1
Tiếng Nhật: 気をつけてね。
Tiếng Việt: Chúc bạn lên đường bình an.
Tiếng Nhật
[Lời chúc] お正月に使用する徳談 11
Tiếng Nhật: 新しい年が順調でありますように
Tiếng Việt: Chúc năm mới mọi việc suôn sẻ.
Tiếng Nhật
[Lời chúc] お正月に使用する徳談 10
Tiếng Nhật: 金運に恵まれますように
Tiếng Việt: Chúc gặp nhiều may mắn trong chuyện tiền bạc.
이전 페이지
페이지
1
2
3
4
5
6
7
8
9
다음 페이지
Any Study
Tư vấn khóa học 1:1
Tuyển dụng giảng viên
Tư vấn đào tạo doanh nghiệp
Hỗ trợ học tập cho các nhóm, tập thể
Hỗ trợ học tập
Trung tâm
Hỗ trợ
024-6664-7000
instagram
facebook
youtube
Truy cập
lần đầu
Lớp học
của tôi
Điểm danh
Study Blog
Trường đối tác
tại Hàn Quốc
instagram
facebook
youtube