Học thử miễn phí

Easy! Fun! Fast! You can do it!

Cùng trải nghiệm ngay các khóa học đầy khác biệt cùng cơ hội nhận các tài liệu học miễn phí.

Home Học thử miễn phí Ngoại ngữ
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 13
Tiếng Nhật: 長生(ちょうせい)とお幸(しあわ)せをお祈りします!

Tiếng Việt: Chúc ông sống lâu và hạnh phúc!
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 12
Tiếng Nhật: お幸(しあわ)せをお祈りします!

Tiếng Việt: Chúc anh hạnh phúc!
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 11
Tiếng Nhật: 成功(せいこう)をお祈(いの)りします!

Tiếng Việt: Chúc anh thành công!
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 10
Tiếng Nhật: クリスマスをお楽しみください!

Tiếng Việt: Chúc giáng sinh vui vẻ!
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 9
Tiếng Nhật: 週末(しゅうまつ)をお楽(たの)しみください!

Tiếng Việt: Cuối tuần vui vẻ nhé!
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 8
Tiếng Nhật: ご結婚(けっこん)おめでとうございます!

Tiếng Việt: Chúc mừng đám cưới!
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 7
Tiếng Nhật: 成功(せいこう)おめでとうございます!

Tiếng Việt: Chúc mừng thành công của anh!
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 6
Tiếng Nhật: お誕生日(たんじょうび)おめでとうございます!

Tiếng Việt: Chúc mừng sinh nhật.
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 5
Tiếng Nhật: 頑張ってください。

Tiếng Việt: Cậu hãy cố gắng lên.
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 4
Tiếng Nhật: お大事に。

Tiếng Việt: Chúc bạn mau khỏi bệnh.
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 3
Tiếng Nhật: ご成功を祈っています。

Tiếng Việt: Chúc bạn thành công.
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 2
Tiếng Nhật: ご幸運を祈っています。

Tiếng Việt: Chúc bạn may mắn.
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 1
Tiếng Nhật: 気をつけてね。

Tiếng Việt: Chúc bạn lên đường bình an.
Tiếng Nhật [Lời chúc] お正月に使用する徳談 11
Tiếng Nhật: 新しい年が順調でありますように

Tiếng Việt: Chúc năm mới mọi việc suôn sẻ.
Tiếng Nhật [Lời chúc] お正月に使用する徳談 10
Tiếng Nhật: 金運に恵まれますように

Tiếng Việt: Chúc gặp nhiều may mắn trong chuyện tiền bạc.