Học thử miễn phí

Easy! Fun! Fast! You can do it!

Cùng trải nghiệm ngay các khóa học đầy khác biệt cùng cơ hội nhận các tài liệu học miễn phí.

Home Học thử miễn phí Ngoại ngữ
Tiếng Hàn [Tại trường học] 학교에서 4
A: 요즘 학교생활은 어때요?
B: 조금씩 익숙해지고 있어요.
A: 수업은 지루하지 않아요?
B: 아니요, 재미있어요.

A: Cuộc sống ở trường của bạn như thế nào?
B: Tôi vẫn đang thích nghi từng chút một.
A: Các tiết học có buồn chán không?
B: Không, chúng đều rất vui.
Tiếng Nhật [Tại trường học] 学校で 4
A: この頃、学校生活はどうですか。
B: 少しずつ慣れています。
A: 授業は退屈じゃないですか。
B: いいえ、おもしろいです。

A: Cuộc sống ở trường của bạn như thế nào?
B: Tôi vẫn đang trong quá trình thích nghi.
A: Các tiết học có buồn chán không?
B: Không, chúng đều rất vui.
Tiếng Anh [Tại trường học] At School 4
A: How's school these days?
B: I'm settling in.
A: Are your classes boring you?
B: No, it was fun.

A: Cuộc sống ở trường của bạn như thế nào?
B: Tôi vẫn đang trong quá trình thích nghi.
A: Các tiết học có buồn chán không?
B: Không, chúng đều rất vui.
Tiếng Hàn [Tại trường học] 학교에서 3
A: 전공이 뭐예요?
B: 경영학을 배우고 있어요.

A: Chuyên ngành của bạn là gì?
B: Tôi học ngành Quản trị kinh doanh.
Tiếng Nhật [Tại trường học] 学校で 3
A: 専攻は何ですか。
B: 経営学を勉強しています。

A: Chuyên ngành của bạn là gì?
B: Tôi học ngành Quản trị kinh doanh.
Tiếng Anh [Tại trường học] At School 3
A: What's your major?
B: I'm studying Business Administration.

A: Chuyên ngành của bạn là gì?
B: Tôi học ngành Quản trị kinh doanh.
Tiếng Hàn [Tại trường học] 학교에서 2
A: 몇 학년이에요?
B: 1학년입니다.

A: Bạn học năm thứ mấy?
B: Tôi học năm thứ nhất.
Tiếng Nhật [Tại trường học] 学校で 2
A: 何年生ですか。
B: 1年生です。

A: Bạn học năm thứ mấy?
B: Tôi học năm thứ nhất.
Tiếng Anh [Tại trường học] At School 2
A: What grade are you in?
B: I'm in my first year.

A: Bạn học năm thứ mấy?
B: Tôi học năm thứ nhất.
Tiếng Hàn [Tại trường học] 학교에서 1
A:  어느 대학에 다녀요?
B: 저는 한국대학교에 다니고 있어요.

A: Bạn học ở trường nào?
B: Tôi học ở trường Đại học Hàn Quốc.
Tiếng Nhật [Tại trường học] 学校で 1
A: どの大学に通っていますか。
B: 韓国大学に通っています。

A: Bạn học ở trường nào?
B: Tôi học ở trường Đại học Hàn Quốc.
Tiếng Anh [Tại trường học] At School 1
A: What university are you attending?
B: I go to Hankuk University.

A: Bạn học ở trường nào?
B: Tôi học ở trường Đại học Hàn Quốc.
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 16
Tiếng Nhật: お大事(だいじ)に!

Tiếng Việt: Chóng bình phục nhé!
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 15
Tiếng Nhật: 幸(しあわ)せにね!

Tiếng Việt: Hạnh phúc nhé!
Tiếng Nhật [Lời chúc] その他の徳談 14
Tiếng Nhật: 健康(けんこう)をお祈りします!

Tiếng Việt: Chúc anh mạnh khỏe!