Học thử miễn phí

Easy! Fun! Fast! You can do it!

Cùng trải nghiệm ngay các khóa học đầy khác biệt cùng cơ hội nhận các tài liệu học miễn phí.

Home Học thử miễn phí Ngoại ngữ
Tiếng Hàn [Thông tin tuyển sinh] 입학정보 3
A: 입학에 필요한 서류가 뭐예요?
B: 안내 책자에 다 나와 있습니다.

A: Hồ sơ cần thiết khi nhập học gồm những gì?
B: Tất cả đều có ở trong sách hướng dẫn.
Tiếng Nhật [Thông tin tuyển sinh] 入学情報 3
A: 入学に必要な書類は何ですか。
B: 入試要綱に書いてあります。

A: Hồ sơ cần thiết khi nhập học gồm những gì?
B: Tất cả đều có ở trong sách hướng dẫn.
Tiếng Anh [Thông tin tuyển sinh] Admission Information 3
A: What kind of documents do I need for admissions?
B: If you read the admission guidelines, it’s all in there.

A: Hồ sơ cần thiết khi nhập học gồm những gì?
B: Tất cả đều có ở trong sách hướng dẫn.
Tiếng Hàn [Thông tin tuyển sinh] 입학정보 2
A: 지원 마감일은 언제예요?
B: 9월 30일입니다.

A: Khi nào là hạn cuối nộp hồ sơ?
B: Vào ngày 30 tháng 9.
Tiếng Nhật [Thông tin tuyển sinh] 入学情報 2
A: 出願締切はいつですか。
B: 9月30日です。

A: Khi nào là hạn cuối nộp hồ sơ?
B: Vào ngày 30 tháng 9.
Tiếng Anh [Thông tin tuyển sinh] Admission Information 2
A: When is your final date to apply?
B: It's September 30th

A: Khi nào là hạn cuối nộp hồ sơ?
B: Vào ngày 30 tháng 9.
Tiếng Hàn [Thông tin tuyển sinh] 입학정보 1
A: 이 대학교에 관한 정보를 알고 싶어요.
B: 여기 모집 요강 안내 책자가 있습니다.

A: Tôi muốn biết thêm thông tin về trường Đại học này.
B: Đây là sách hướng dẫn tuyển sinh của trường chúng tôi.
Tiếng Nhật [Thông tin tuyển sinh] 入学情報 1
A: この大学に関する情報を知りたいんですが。
B: 募集要項パンフレットです。

A: Tôi muốn biết thêm thông tin về trường Đại học này.
B: Đây là sách hướng dẫn tuyển sinh của trường chúng tôi.
Tiếng Anh [Thông tin tuyển sinh] Admission Information 1
A: I'd like some information about this college.
B: Here is our admission guidelines.

A: Tôi muốn biết thêm thông tin về trường Đại học này.
B: Đây là sách hướng dẫn tuyển sinh của trường chúng tôi.
Tiếng Hàn [Tại trường học] 학교에서 6
A: 어려운 수업이 있어요?
B: 수학이 어려워요.

A: Có môn học nào khó với bạn không/
B: Môn Toán rất khó.
Tiếng Nhật [Tại trường học] 学校で 6
A: 難しい授業はありませんか。
B: 数学が難しいです。

A: Có môn học nào khó với bạn không?
B: Môn Toán rất khó.
Tiếng Anh [Tại trường học] At School 6
A: Do you have any difficult classes?
B: Math is hard.

A: Có môn học nào khó với bạn không?
B: Môn Toán rất khó.
Tiếng Hàn [Tại trường học] 학교에서 5
A: 선생님께서는 잘 가르치세요
B: 네, 열정적이세요.

A: Giáo viên của bạn dạy tốt chứ?
B: Vâng, ông ấy rất nhiệt tình.
Tiếng Nhật [Tại trường học] 学校で 5
A: 先生の教え方はいいですか。
B: はい、情熱的です。

A: Giáo viên của bạn dạy tốt chứ?
B: Vâng, ông ấy rất nhiệt tình.
Tiếng Anh [Tại trường học] At School 5
A: Do you have a good teacher?
B: Yes, he's really passionate.

A: Giáo viên của bạn dạy tốt chứ?
B: Vâng, ông ấy rất nhiệt tình.