Học thử miễn phí

Easy! Fun! Fast! You can do it!

Cùng trải nghiệm ngay các khóa học đầy khác biệt cùng cơ hội nhận các tài liệu học miễn phí.

Home Học thử miễn phí Ngoại ngữ
Tiếng Hàn [Cuộc sống Đại học - Đăng ký môn học] 대학생활 - 수강신청 4
A: 베트남어 초급 교양 과목을 들을꺼에요?
B: 아니요. 그 과목은 마감되었어요.

A: Bạn có đăng ký môn tiếng Việt sơ cấp không?
B: Không. Lớp đó hết hạn đăng ký mất rồi.
Tiếng Nhật [Cuộc sống Đại học - Đăng ký môn học] 大学生活 - 受講申請 4
A : ベトナム語の初級教養科目を聞くつもりですか。
B : いいえ。 その講義は締め切られました。

A: Bạn có đăng ký môn tiếng Việt sơ cấp không?
B: Không. Lớp đó hết hạn đăng ký mất rồi.
Tiếng Anh [Cuộc sống Đại học - Đăng ký môn học] University life - Sign up for classes 4
A : Are you going to take a Vietnamese language course?
B: No. That class is full.

A: Bạn có đăng ký môn tiếng Việt sơ cấp không?
B: Không. Lớp đó hết hạn đăng ký mất rồi.
Tiếng Hàn [Cuộc sống Đại học - Đăng ký môn học] 대학생활 - 수강신청 3
A: 이번 학기에 몇 과목을 들어요?
B: 5과목을 들어요.

A: Kỳ này bạn đăng ký bao nhiêu môn học?
B: Tôi đăng ký 5 môn.
Tiếng Nhật [Cuộc sống Đại học - Đăng ký môn học] 大学生活 - 受講申請 3
A: 今学期、何科目聴いていますか。
B: 5科目聴いています。

A: Kỳ này bạn đăng ký bao nhiêu môn học?
B: Tôi đăng ký 5 môn.
Tiếng Anh [Cuộc sống Đại học - Đăng ký môn học] University life - Sign up for classes 3
A: How many classes are you taking this semester?
B: I'm taking five classes.

A: Kỳ này bạn đăng ký bao nhiêu môn học?
B: Tôi đăng ký 5 môn.
Tiếng Hàn [Cuộc sống Đại học - Đăng ký môn học] 대학생활 - 수강신청 2
A: 저는 다음 학기에는 수강 과목 하나를 바꾸려고 해요.
B: 어떻게 할 생각이에요?
A: 통계학 대신에 영어 회화를 수강하려고 해요.

A: Tôi đang định đổi môn học vào kỳ sau.
B: Bạn muốn đổi môn nào?
A: Tôi định đăng ký môn Thống kê và Tiếng Anh hội thoại.
Tiếng Nhật [Cuộc sống Đại học - Đăng ký môn học] 大学生活 - 受講申請 2
A: 私は来学期、受講科目をひとつ替えようかと思います。
B: どうするつもりですか。
A: 統計学の代わりに、英会話を聴くつもりです。

A: Tôi đang định đổi môn học vào kỳ sau.
B: Bạn muốn đổi môn nào?
A: Tôi định đăng ký môn Thống kê và Tiếng Anh hội thoại.
Tiếng Anh [Cuộc sống Đại học - Đăng ký môn học] University life - Sign up for classes 2
A: I'm thinking of changing one of my courses next semester.
B: What are you going to change?
A: I'm going to take English conversation instead of statistics.

A: Tôi đang định đổi môn học vào kỳ sau.
B: Bạn muốn đổi môn nào?
A: Tôi định đăng ký môn Thống kê và Tiếng Anh hội thoại.
Tiếng Hàn [Cuộc sống Đại học - Đăng ký môn học] 대학생활 - 수강신청 1
A: 다음 학기에 경영학을 수강 신청할 거예요?
B: 글쎄, 아직 생각 중이에요. 경영학이 필수 과목이죠?
A: 네, 필수 과목이에요.

A: Bạn sẽ đăng ký môn Quản trị kinh doanh vào kỳ sau chứ?
B: Tôi vẫn chưa biết. Quản trị kinh doanh là môn bắt buộc phải không?
A: Vâng, nó là một môn bắt buộc.
Tiếng Nhật [Cuộc sống Đại học - Đăng ký môn học] 大学生活 - 受講申請 1
A: 来学期、経営学聴きますか。
B: さあ、まだ考えているところです。それ必修科目ですか。
A: はい必須科目です。

A: Bạn sẽ đăng ký môn Quản trị kinh doanh vào kỳ sau chứ?
B: Tôi vẫn chưa biết. Đó là môn học bắt buộc phải không?
A: Đúng vậy.
Tiếng Anh [Cuộc sống Đại học - Đăng ký môn học] University life - Sign up for classes 1
A: Are you going to take business management next semester?
B: I don't know yet. It's a required course, isn't it?
A: Yes, It's a required course.

A: Bạn sẽ đăng ký môn Quản trị kinh doanh vào kỳ sau chứ?
B: Tôi vẫn chưa biết. Đó là môn học bắt buộc phải không?
A: Đúng vậy, đó là một môn bắt buộc.
Tiếng Hàn [Thông tin tuyển sinh] 입학정보 4
A: 입학 허가서를 받는 데 얼마나 걸려요?
B: 삼 개월 정도 걸립니다.
A: 그렇군요. 알려 주셔서 감사합니다.

A: Sẽ mất khoảng bao lâu để tôi có thể nhận được giấy thông báo nhập học?
B: Sẽ mất khoảng 3 tháng
A: Vậy ạ. Xin cảm ơn vì đã hướng dẫn cho tôi.
Tiếng Nhật [Thông tin tuyển sinh] 入学情報 4
A: 入学許可書を受取るのに、どれくらいかかりますか。
B: 3か月ぐらいかかります。
A: そうですか。ありがとうございます。

A: Sẽ mất khoảng bao lâu để tôi có thể nhận được giấy thông báo nhập học?
B: Sẽ mất khoảng 3 tháng
A: Vậy ạ. Xin cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi.
Tiếng Anh [Thông tin tuyển sinh] Admission Information 4
A: How long will I have to wait for my acceptance letter?
B: It'll take about three months.
A: Thank you for the information.

A: Sẽ mất khoảng bao lâu để tôi có thể nhận được giấy thông báo nhập học?
B: Sẽ mất khoảng 3 tháng
A: Cảm ơn những thông tin của bạn.