Không gian cho các học viên cùng thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ và khích lệ tinh thần lẫn nhau.
TỪ GẦN NGHĨA
1. 갈다= 바꾸다: thay đổi, thay thế
2. 접다= 개다: gấp, gập, xếp
3. 거의= 대부분: hầu hết, đại đa số
4. 견디다= 참다 = 버티다: chịu đựng, nhẫn nhịn
5. 계속= 끊임없이: tiếp tục, không ngừng
6. 고차다= 수리하다: Sửa chữa
7. 곤란하다= 어렵다: khó khăn, vất vả
8. 그만두다= 포기하다: dừng lại, bỏ cuộc
9. 극복하다= 이기다: khắc phục, chiến thắng
10. 기르다= 키우다: Nuôi nấng, nuôi dạy
11. 꼭 = 반드시= 어김없이: nhất định
12. 나르다= 옮기다: vận chuyển, di chuyển
13. 넉넉하다= 여유있다: đầy đủ, dư thừa
14. 드디어= 키우다: cuối cùng
15. 드물다= 귀하다: hiếm gặp, quý hiếm
16. 뚜렷하다= 분명하다: rõ rang, rõ rệt
17. 발생하다= 지키다: bảo vệ giữ gìn
18. 복잡하다= 붐비다: phức tạp, tấp nập (tắc nghẽn)
19. 부족하다= 모자라다: thiếu thốn, yếu kém
20. 비롯되다= 시작되다: bắt nguồn, khởi đầu
21. 뽑다= 고르다: lựa chọn
22. 사고하다= 생각하다: tư duy, suy nghĩ
23. 사라지다= 없어지다: biến mất, mất đi
24. 성취하다= 성공하다: thành tựu, thành công
25. 안심하다= 마음을놓다: an tâm
26. 어색하다= 서먹하다: ngượng nghịu
27. 절약하다= 아끼다: tiết kiệm
28. 증가하다= 늘어나다: tăng lên