Tương tác

Communicating Space

Không gian cho các học viên cùng thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ và khích lệ tinh thần lẫn nhau.

Home Tương tác Study Blog
[K-Trend]

Tiếng Hàn theo chủ đề P1

09/ 08/ 2022 (Hit:684)

 

 

 

TỪ GẦN NGHĨA

 

1. 갈다= 바꾸다: thay đổi, thay thế

 

2. 접다= 개다: gấp, gập, xếp

 

3. 거의= 대부분: hầu hết, đại đa số

 

4. 견디다= 참다 = 버티다: chịu đựng, nhẫn nhịn

 

5. 계속= 끊임없이: tiếp tục, không ngừng

 

6. 고차다= 수리하다: Sửa chữa

 

7. 곤란하다= 어렵다: khó khăn, vất vả

 

8. 그만두다= 포기하다: dừng lại, bỏ cuộc

 

9. 극복하다= 이기다: khắc phục, chiến thắng

 

10. 기르다= 키우다: Nuôi nấng, nuôi dạy

 

11. = 반드시= 어김없이: nhất định

 

12. 나르다= 옮기다: vận chuyển, di chuyển

 

13. 넉넉하다= 여유있다: đầy đủ, dư thừa

 

14. 드디어= 키우다: cuối cùng

 

15. 드물다= 귀하다: hiếm gặp, quý hiếm

 

16. 뚜렷하다= 분명하다: rõ rang, rõ rệt

 

17. 발생하다= 지키다: bảo vệ giữ gìn

 

18. 복잡하다= 붐비다: phức tạp, tấp nập (tắc nghẽn)

 

19. 부족하다= 모자라다: thiếu thốn, yếu kém

 

20. 비롯되다= 시작되다: bắt nguồn, khởi đầu

 

21. 뽑다= 고르다: lựa chọn

 

22. 사고하다= 생각하다: tư duy, suy nghĩ

 

23. 사라지다= 없어지다: biến mất, mất đi

 

24. 성취하다= 성공하다: thành tựu, thành công

 

25. 안심하다= 마음을놓다: an tâm

 

26. 어색하다= 서먹하다: ngượng nghịu

 

27. 절약하다= 아끼다: tiết kiệm

 

 

 

 

 

28. 증가하다= 늘어나다: tăng lên

 

Số bài đăng Blog: 316

 1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  11  12  13  14  15  다음 페이지  다음 페이지