Không gian cho các học viên cùng thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ và khích lệ tinh thần lẫn nhau.
1. 이상
- trở lên
- kỳ lạ
2. 시
- thơ
- giờ
- thành phố
3. 수신
- nhận tin tức
- thần nước
4. 소화기
- bình cứu hỏa
- cơ quan tiêu hóa
5. 생기
- sức sống (sinh khí)
- thời kỳ sinh sản(sinh kỳ)
6. 새
- con chim
- mới
7. 사과
- quả táo
- xin lỗi
8. 말
- lời nói
- con ngựa
9. 이상
- giặt giũ
- mút
10. 마력
- mã lực
- sức hút(ma lực)
11. 도시
- đồ thị
- đô thị